• 3e786a7861251115dc7850bbd8023af

Việc mua màn hình LED ngoài trời cần được cân nhắc nhiều hơn việc mua màn hình LED trong nhà.

1 (1)

Các tính năng và thông số của màn hình LED cột đèn:

1. Nó tích hợp các chức năng của Internet, Internet of Things, tương tác từ xa, v.v. Nó có đặc điểm là độ sáng cao, hệ số hoàn màu cao và thiết bị cảm biến nhiệt độ tích hợp có thể tự động điều chỉnh độ sáng.Nó cũng có thể điều khiển chính xác máy quảng cáo LED đầu cuối và thích ứng với hệ thống Windows, Android, iOS, với nguồn điện từ xa, tắt nguồn, chuyển đổi thời gian, đồng bộ hóa màn hình kỹ thuật số, cảm biến ánh sáng xung quanh, giám sát môi trường thời gian thực (nhiệt độ, độ ẩm, gió). tốc độ, hướng gió, tiếng ồn, PM2.5, PM10) và các chức năng khác

2. Hộp màn hình cột đèn LED này có thiết kế hình dạng độc đáo, đơn giản và thanh lịch, hình dạng mới lạ và đẹp mắt.Nó được lắp ráp bởi các mô-đun tiêu chuẩn hóa, bề mặt đèn được phủ đầy keo và chống thấm nước, đáp ứng đầy đủ việc sử dụng trong môi trường ngoài trời.Vì được lắp đặt trên cột đèn nên để kết hợp hoàn hảo với cột đèn, người ta đã thiết kế một cấu trúc lắp đặt đặc biệt, quá trình lắp đặt đơn giản, nhanh chóng và việc bảo trì thuận tiện.

3. Là một nhà ga thành phố thông minh, màn hình cột đèn thông minh LED có chức năng phát hành thông tin theo thời gian thực, có thể phát hành ngay thông tin khẩn cấp và tự động tạo nhật ký phát;chức năng hiển thị chia đôi nội dung, nghĩa là một màn hình có thể phát văn bản, video và hình ảnh cùng một lúc;phân phối điểm cố định Chức năng, nội dung được phát tại một điểm cố định, các nội dung khác nhau có thể được phát trên cùng một màn hình và cùng một nội dung có thể được phát trên các màn hình khác nhau.

Kích thước mô-đun: P2.5 Kích thước hộp tương ứng: 480*640 640*960

Kích thước mô-đun: P3 kích thước hộp tương ứng: 576*768 960*1152 768*960

Kích thước mô-đun: P4 Kích thước hộp tương ứng: 640*960 960*1280

Kích thước tủ có thể tùy chỉnh

 

dự án

tham số

Nhận xét

 

THAM SỐ CƠ BẢN

cao độ pixel 2,5mm _

 

cấu trúc điểm ảnh 1R1G1B

 

mật độ điểm ảnh 160000 / phút2

 

Độ phân giải mô-đun 128 (W)* 64 (H)

 

Kích thước mô-đun 320mm * 160mm _

 

 

 

THÔNG SỐ QUANG

Độ chói một điểm, hiệu chỉnh màu sắc

 

độ sáng cân bằng trắng ≥ 5 0 00cd/㎡

 

nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh 3200K—9300K

 

Góc nhìn ngang ≥ 140°

 

góc nhìn dọc ≥ 120°

 

Khoảng cách nhìn thấy được ≥8 mét

 

Độ sáng đồng đều ≥97%

 

Sự tương phản ≥ 5 000:1

 

 

 

THÔNG SỐ XỬ LÝ

Bit xử lý tín hiệu 16 bit*3

 

thang độ xám 12-14Bit

 

khoảng cách điều khiển Cáp Gigabit Ethernet: 100 mét, Cáp quang: 10 km

 

chế độ ổ đĩa IC điều khiển nguồn dòng không đổi thang xám cao

 

tỷ lệ khung hình ≥ 60HZ

 

tốc độ làm tươi ≥ 1920-3840Hz

 

cách để kiểm soát Làm cho đồng bộ

 

Phạm vi điều chỉnh độ sáng 0 đến 100 điều chỉnh vô cấp

 

 

THAM SỐ HOẠT ĐỘNG

Thời gian làm việc liên tục ≥72 giờ

 

Cuộc sống điển hình 50.000 giờ

 

Lớp bảo vệ Mặt trước IP65, mặt sau IP43

 

phạm vi nhiệt độ làm việc -20oC đến 50oC

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động 10 %- 80% RH không ngưng tụ

 

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20oC đến 60oC

 

 

THÔNG SỐ ĐIỆN

Điện áp hoạt động DC 5V

 

Yêu cầu về nguồn điện AC: 220×(1±10%)V, 50×(1±5%)Hz

 

tiêu thụ điện năng tối đa 8 5 0W/ ㎡

 

Tiêu thụ điện năng trung bình 350W/㎡

 

 

dự án

tham số

Nhận xét

 

THAM SỐ CƠ BẢN

cao độ pixel 3 mm

 

cấu trúc điểm ảnh 1R1G1B

 

mật độ điểm ảnh 111111 /phút2

 

Độ phân giải mô-đun 64(W)* 64 (H)

 

Kích thước mô-đun 192mm * 192mm _

 

Kích thước hộp 768X768

 

 

 

THÔNG SỐ QUANG

Độ chói một điểm, hiệu chỉnh màu sắc

 

độ sáng cân bằng trắng ≥ 5 0 00cd/㎡

 

nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh 3200K—9300K

 

Góc nhìn ngang ≥ 120°

 

góc nhìn dọc ≥ 120°

 

Khoảng cách nhìn thấy được ≥8 mét

 

Độ sáng đồng đều ≥97%

 

Sự tương phản ≥ 5 000:1

 

 

 

THÔNG SỐ XỬ LÝ

Bit xử lý tín hiệu 16 bit*3

 

thang độ xám 12-14Bit

 

khoảng cách điều khiển Cáp Gigabit Ethernet: 100 mét, Cáp quang: 10 km

 

chế độ ổ đĩa IC điều khiển nguồn dòng không đổi thang xám cao

 

tỷ lệ khung hình ≥ 60HZ

 

tốc độ làm tươi ≥ 1920-3840Hz

 

cách để kiểm soát Làm cho đồng bộ

 

Phạm vi điều chỉnh độ sáng 0 đến 100 điều chỉnh vô cấp

 

 

THAM SỐ HOẠT ĐỘNG

Thời gian làm việc liên tục ≥72 giờ

 

Cuộc sống điển hình 50.000 giờ

 

Lớp bảo vệ Mặt trước IP65, mặt sau IP43

 

phạm vi nhiệt độ làm việc -20oC đến 50oC

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động 10 %- 80% RH không ngưng tụ

 

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20oC đến 60oC

 

 

THÔNG SỐ ĐIỆN

Điện áp hoạt động DC 5V

 

Yêu cầu về nguồn điện AC: 220×(1±10%)V, 50×(1±5%)Hz

 

tiêu thụ điện năng tối đa 8 5 0W/ ㎡

 

Tiêu thụ điện năng trung bình 350W/㎡

 

 

dự án

tham số

Nhận xét

 

THAM SỐ CƠ BẢN

cao độ pixel 4mm

 

cấu trúc điểm ảnh 1R1G1B

 

mật độ điểm ảnh 62500/m2

 

Độ phân giải mô-đun 80 (W)* 40 (H)

 

Kích thước mô-đun 320mm * 160mm _

 

 

 

THÔNG SỐ QUANG

Độ chói một điểm, hiệu chỉnh màu sắc

 

độ sáng cân bằng trắng ≥ 50 00cd/㎡

 

nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh 3200K—9300K

 

Góc nhìn ngang ≥ 140°

 

góc nhìn dọc ≥ 120°

 

Khoảng cách nhìn thấy được ≥8 mét

 

Độ sáng đồng đều ≥97%

 

Sự tương phản ≥5000:1

 

 

 

THÔNG SỐ XỬ LÝ

Bit xử lý tín hiệu 16 bit*3

 

thang độ xám 12-16bit

 

khoảng cách điều khiển Cáp Gigabit Ethernet: 100 mét, Cáp quang: 10 km

 

chế độ ổ đĩa IC điều khiển nguồn dòng không đổi thang xám cao

 

tỷ lệ khung hình ≥ 60HZ

 

tốc độ làm tươi ≥ 1920-3840Hz

 

cách để kiểm soát Làm cho đồng bộ

 

Phạm vi điều chỉnh độ sáng 0 đến 100 điều chỉnh vô cấp

 

 

THAM SỐ HOẠT ĐỘNG

Thời gian làm việc liên tục ≥72 giờ

 

Cuộc sống điển hình 50.000 giờ

 

Lớp bảo vệ Mặt trước IP65, mặt sau IP43

 

phạm vi nhiệt độ làm việc -20oC đến 50oC

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động 10 %- 80% RH không ngưng tụ

 

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20oC đến 60oC

 

 

THÔNG SỐ ĐIỆN

Điện áp hoạt động DC 5V

 

Yêu cầu về nguồn điện AC: 220×(1±10%)V, 50×(1±5%)Hz

 

tiêu thụ điện năng tối đa 890W/㎡

 

Tiêu thụ điện năng trung bình 350W/㎡

 

1 (2)
1 (3)
1 (3)
1 (4)
1 (5)
1 (6)
1 (11)
1 (12)
1 (13)

Thời gian đăng: Mar-10-2022